Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghê gớm


[ghê gớm]
(cũng nói ghê hồn) Frightful, horrible.
tai nạn ô tô ghê gớm
a horrible car accident.
Formidable, terrible.



(cũng nói ghê hồn) Frightful, horrible
tai nạn ô tô ghê gớm a horrible car accident
Formidable, terrible


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.